Có 2 kết quả:
辨駁 biện bác • 辯駁 biện bác
Từ điển trích dẫn
1. Tranh luận để xóa bỏ luận cứ của người khác.
2. Tranh luận, lí luận.
2. Tranh luận, lí luận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tranh luận để xoá bỏ lời lẽ của người khác — Ta hiểu như tranh luận, nêu lí lẽ.
Bình luận 0